--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sawing machine chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
elizabeth sanderson haldane
:
giống elizabeth haldane
+
grease
:
mỡ (của súc vật)
+
quắt queo
:
Shrivel up
+
desegrated
:
xóa bỏ sự phân biệt chủng tộc, sự phân biệt, sự tách riêng
+
continental breakfast
:
điểm tâm kiểu lục địa